Ngày nay, khi nói về dân chủ, người ta thường nghĩ tới một
thể chế nơi con người vừa làm chủ nền chính trị quốc gia, vừa được hưởng nền
pháp quyền, còn các quyền tự do cơ bản của họ thì luôn được bảo vệ. Song cách
hiểu này liệu có đúng?
Hai mươi năm trước, trong một bài báo mang tên “Sự trỗi dậy
của các nền dân chủ phi tự do” trên tờ Foreign Affairs, nhà báo Fareed Zakaria
đã chỉ ra sự tồn tại của những nền dân chủ thiếu vắng tự do, tiêu biểu như
Philippines, Pakistan, Peru, hay kể cả là Ấn Độ.
Vào năm 2003, ông tiếp tục phát triển lý thuyết của mình
trong cuốn sách nổi tiếng “Tương lai của tự do” (The Future of Freedom).
Nghiên cứu này của Zakaria đã kéo theo một loạt những quan
điểm đồng tình thái quá. Nhiều người đổ lỗi cho dân chủ vì đã trao quá nhiều
quyền cho người dân. Họ lên án rằng chính dân chủ là “bà mẹ” của chủ nghĩa dân
túy, tức là “bà ngoại” của các nhà độc tài như Hugo Chavez ở Venezuela hay
Rodrigo Duterte ở Philippines. Theo họ, thứ siết cổ chủ nghĩa tự do chính là
dân chủ chứ không phải bất cứ điều gì khác.
Song trong một nghiên cứu mới đăng trên tờ Journal of
Democracy (Tạp chí Dân chủ) số ra tháng 7 vừa qua, giáo sư chính trị học Sheri
Berman của Đại học Columbia (Mỹ) đã phản bác quan điểm cực đoan ấy bằng những lập
luận hết sức chắc chắn.
Cuộc bút chiến sôi nổi về dân chủ và tự do ấy đã diễn ra
trong suốt hai mươi năm qua trên diễn đàn chính trị Tây phương. Chúng ta hãy
cùng tìm hiểu.
Fareed Zakaria là một gương mặt dẫn chương trình quen thuộc
của CNN và là cây bút xã luận của The Washington Post. Ảnh: Chưa rõ nguồn.
Các nền dân chủ phi tự do trỗi dậy
Theo Zakaria, một quốc gia được gọi là dân chủ khi nó tổ chức
các cuộc bầu cử cạnh tranh, công bằng, và định kỳ. Ở đây, dân chủ được hiểu như
một quá trình lựa chọn chính phủ.
Trong khi đó, chủ nghĩa tự do hiến định tập trung vào những
quyền tự do cơ bản của con người: tự do ngôn luận, lập hội, tín ngưỡng; và tự
do tài sản. Để bảo vệ các quyền ấy, cần phải có nền pháp quyền, và quyền lực của
nhà nước cần được phân chia và hạn chế. Như vậy, chủ nghĩa tự do là mục tiêu của
chính phủ.
Zakaria quan sát rằng những quốc gia vừa dân chủ lại vừa tự
do hiện mới tồn tại ở phương Tây là chính. Bên ngoài phương Tây lại là một thế
giới hoàn toàn khác, tuy dân chủ chiếm ưu thế song chủ nghĩa tự do lại ngày
càng thoái lui. Theo ông, đây là một mối nguy, bởi chủ nghĩa tự do dẫn đến dân
chủ, nhưng dân chủ dường như lại không dẫn đến tự do.
Ông lý giải quan điểm này của mình bằng cách viện dẫn tiến
trình lịch sử. Ở những nơi thiết lập tự do trước rồi mới dân chủ hóa sau, như
châu Âu, thì ngày nay đã được hưởng nền dân chủ tự do thực thụ. Còn những nơi vội
vàng thúc đẩy dân chủ trong khi chưa có tự do, như Mỹ Latin, châu Phi, Trung Á
và thế giới Ả Rập, thì lại bị mắc kẹt trong một tình trạng chính trị hỗn độn tồi
tệ.
Như vậy, hàm ý của Zakaria là một quốc gia không nên dân chủ
hóa khi chưa có nền tảng tự do. Để củng cố cho quan điểm này, ông đưa ra những
ví dụ hết sức thuyết phục, như trường hợp của Boris Yeltsin ở Nga đã bất chấp
nghị viện và cai trị bằng sắc lệnh tổng thống, làm xói mòn những nguyên tắc hiến
pháp cơ bản.
Zakaria cho rằng chủ nghĩa tự do đồng nghĩa với việc quyền lực
phải bị hạn chế, trong khi đó dân chủ lại đòi hỏi phải tập trung và sử dụng quyền
lực. Khi không bị chủ nghĩa tự do kiểm soát thì một chính phủ dân chủ luôn tin
rằng nó sở hữu quyền lực tuyệt đối do người dân ủy nhiệm. Từ đó, nó sẽ thao
túng quyền lực bằng những công cụ vượt ra khỏi hiến pháp, dẫn tới những kết quả
đáng sợ như vi phạm các quyền tự do căn bản, chia rẽ sắc tộc, và thậm chí là
gây ra chiến tranh.
Không nghi ngờ gì nữa, nghiên cứu của Zakaria đã mở rộng cửa
cho những người sùng bái chủ nghĩa tự do: Họ kêu gọi tẩy chay dân chủ.
Tẩy chay dân chủ?
Nhiều nhà nghiên cứu bắt đầu cảm thấy bị những lập luận của
Zakaria thuyết phục. Cùng với đó, bức tranh ảm đạm của nền dân chủ toàn cầu đã
khiến cho quan điểm tẩy chay dân chủ ngày càng có chỗ đứng.
Những người cổ xuý tự do liên tục kêu gọi hãy thận trọng với
dân chủ, bởi dân chủ chỉ là phương tiện hình thành nên chính phủ, còn chủ nghĩa
tự do mới là mục đích của chính phủ.
Theo họ, đối với những nền dân chủ tự do phương Tây đang đối
mặt với khuynh hướng dân túy, thì cần phải tiết chế dân chủ. Còn đối với các quốc
gia độc tài thì cần phải củng cố nền tảng tự do rồi mới dân chủ hóa. Họ thậm
chí còn cổ vũ cho những nền chuyên chế tự do như Singapore và nhiều quốc gia
Đông Á, bởi theo họ, những quốc gia này phát triển thật “đúng quy trình” như diễn
biến lịch sử Tây phương, và họ tin rằng trong tương lai chúng sẽ chuyển mình
thành những nền dân chủ tự do.
Lời kêu gọi này được ủng hộ rất mạnh mẽ trong những năm gần
đây, khi các nền dân chủ phi tự do nổi lên ở các nước quan trọng như Nga,
Venezuela, Nigeria, và Thái Lan, cũng như các khuynh hướng dân túy cực đoan lan
rộng trong các nền dân chủ tự do lâu đời như Mỹ và Pháp.
Ngay cả trong giới hàn lâm, những lời kêu gọi giới hạn dân
chủ tiếp tục vang lên, như được thể hiện trong các tác phẩm Against Elections của
David Van Reybrouck, Against Democracy của Jason Brennan, hay The People Have
Spoken (And They Are Wrong) của David Harsanyi.
Berman: không nên hạn chế dân chủ
Giáo sư Sheri Berman. Ảnh: CEU.
Trong bài báo đăng trên tờ Journal of Democracy mới đây,
giáo sư Sheri Berman đã bác bỏ quan điểm này.
Tuy Berman phần nào đồng ý với Fareed Zakaria rằng nếu không
có chủ nghĩa tự do thì dân chủ có thể dễ dàng rơi vào chủ nghĩa dân túy hoặc chủ
nghĩa đa số, song theo bà, sẽ là hoàn toàn sai lầm khi đòi hỏi kiềm chế dân chủ
để bảo vệ tự do.
Lập luận thứ nhất: Pháp đi từ dân chủ phi tự do sang dân chủ
tự do
Theo Berman, những vấn đề trong nền dân chủ phi tự do mà
Zakaria phê phán, thực ra không phải là hệ quả của dân chủ.
Chẳng hạn như nước Pháp đã chuyển mình thành nền dân chủ phi
tự do sau cuộc cách mạng năm 1789. Những người bảo thủ như Edmund Burke viện dẫn
trường hợp bạo lực đẫm máu này để khẳng định rằng dân chủ quá nguy hiểm.
Tuy nhiên, Berman lại cho rằng cơn hỗn loạn sau cuộc cách mạng
Pháp thực ra chính là sản phẩm của lối cai trị độc tài trước đó của nhà vua, chứ
không phải là do “dân chủ”. Vua Pháp đã liên minh với một nhóm nhỏ tầng lớp quý
tộc, điều này đã khiến xã hội chia rẽ để rồi sau đó bùng phát khi nền độc tài sụp
đổ.
Theo Berman, chính cuộc cách mạng Pháp đã thay thế trật tự
kinh tế và xã hội phong kiến bằng một hệ thống thị trường dựa trên sở hữu tư
nhân và bình đẳng trước pháp luật, do đó mở đường cho nền dân chủ tự do phát
triển. Đức, Ý, Áo, Tây Ban Nha và các nước châu Âu khác cũng trải qua những chặng
đường tương tự.
Lập luận thứ hai: Chủ nghĩa tự do cũng có những vấn đề của
nó
Berman cho rằng khi chủ nghĩa tự do không bị kiểm soát thì
có thể rơi vào chế độ đầu sỏ hay kỹ trị, và những thứ đó cũng nguy hiểm và độc
hại chẳng kém gì những vấn đề mà chủ nghĩa tự do muốn giải quyết.
Chẳng hạn, nhiều người (kể cả Zakaria) coi Anh là ví dụ điển
hình về con đường phát triển chính trị thích hợp: nó đi từ chuyên chế tự do
sang dân chủ tự do. Người ta thường coi cuộc Cách mạng Vinh quang năm 1688 đã
giúp giới hạn quyền lực của vua Anh, tăng cường quyền lực của quốc hội và củng
cố các quyền dân sự quan trọng.
Tuy nhiên, theo Berman, chủ nghĩa tự do của Anh khi ấy chỉ
mang lại lợi ích cho một giới tinh hoa nhỏ hẹp. Tới đầu thế kỷ 20, Anh vẫn còn
là một chế độ đầu sỏ của quý tộc, nơi quyền lực tập trung vào tay một tầng lớp
địa chủ tinh hoa. Quyền bỏ phiếu bị giới hạn theo tài sản và tôn giáo; giới
chóp bu hoàn toàn có thể chi phối nền kinh tế, xã hội và chính phủ một cách tồi
tệ.
Nền chính trị thiếu tính dân chủ của Anh đã khiến cho chính
quyền đầu sỏ kéo dài. Trong khi đó, người Công giáo bị áp bức, công nhân và người
nghèo thường bị cấm tham gia chính trị, và nhiều quyền tự do dân sự của họ bị hạn
chế.
Lập luận thứ ba: dân chủ không hề kìm hãm tự do
Theo Berman, cả hai khái niệm “dân chủ” và “chủ nghĩa tự do”
đã phát triển song song suốt chiều dài lịch sử. Những ví dụ về nền dân chủ phi
tự do hoặc thất bại dân chủ thường là một chặng của quá trình dài hơi, mà nhờ
đó các thể chế, các mối quan hệ và các chuẩn mực của chế độ cũ bị loại bỏ, đồng
thời tạo dựng nên những nền tảng của nền dân chủ tự do.
Berman cũng phản bác cái ý tưởng cho rằng các nền độc tài có
thể dễ tạo ra nền tảng cho chủ nghĩa tự do. Thông thường, các học giả và các
nhà quan sát khen ngợi tính “trật tự” và “ổn định” mà các chế độ độc tài mang lại,
song họ không nhận ra rằng cái giá của chúng là tình trạng bất ổn và rối loạn lớn
hơn trong tương lai.
Lập luận thứ tư: có tự do mà thiếu dân chủ thì cũng hết sức
tồi tệ
Những người ủng hộ tự do thường muốn giữ cho đời sống chính
trị tránh xa đám cử tri dốt nát, thay vào đó họ muốn trao quyền cho giới kỹ trị.
Theo Berman, chính điều đó khiến cho hệ thống dần vượt ra khỏi tầm kiểm soát và
trở nên vô trách nhiệm.
Giới kỹ trị cũng tư lợi chẳng kém gì ai. Một khi dân chủ bị
hạn chế, giới này sẽ thu vén lợi ích về phần mình. Càng như vậy, người dân càng
cảm thấy tức giận, và họ sẽ tìm mọi cách để loại bỏ những kẻ tham nhũng nhằm
tái lập công bằng trong xã hội. Từ đó, chủ nghĩa dân túy ra đời.
—
Từ bốn lập luận trên, Berman kết luận rằng khi chủ nghĩa tự
do và dân chủ đứng riêng rẽ thì chúng đều để lại những hậu quả tai hại. Tốt nhất
là dân chủ và chủ nghĩa tự do phải được củng cố đồng thời.
Lịch sử đã cho thấy, nếu muốn ủng hộ chủ nghĩa tự do, người
ta không thể để mặc cho các nhà độc tài ung dung cai trị và phớt lờ nỗi bất mãn
của người dân. Thay vào đó, ta cần phải giải quyết các vấn đề về dân chủ và tự
do cùng lúc. Bởi vì, dân chủ khiến cho chính phủ trở nên có trách nhiệm, các lợi
ích được phân bổ rộng rãi cho người dân; còn chủ nghĩa tự do khiến cho quyền lực
bị giới hạn, và các quyền của người dân được bảo vệ.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét