Tác giả: Nguyễn Thế Phương
Tuyên bố cắt giảm
300.000 quân của Chủ tịch Tập Cận Bình ngày 3 tháng 9 vừa qua đánh dấu lần thứ
tư Trung Quốc cắt giảm quân kể từ giữa những năm 1980. Trong khi 300.000 là con
số lớn với tất cả các nước ở Châu Á – Thái Bình Dương, thì nó chỉ chiếm khoảng 1/10
tổng số quân trong các lực lượng vũ trang của Trung Quốc. Ngay khi quyết định vừa
công bố, lập tức đã xuất hiện nhiều lý thuyết khác nhau giải thích về việc cắt
giảm này. Phân tích sự phát triển của Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA)
từ góc nhìn lịch sử chỉ ra đây là một bước tiếp theo của quá trình hiện đại hóa
quân sự của Trung Quốc, vừa giúp việc tinh gọn bộ máy nhân sự PLA, vừa là quá
trình tái cấu trúc quân đội mang tính hệ thống để thích ứng với các thay đổi của
môi trường chiến lược, mục tiêu hướng đến và học thuyết quốc phòng.
Cắt giảm đi kèm với
thay đổi học thuyết quân sự
Trong lịch sử phát
triển của quân đội Trung Quốc, các đợt cắt giảm quân sự lớn luôn luôn đi kèm với
một chu trình hiện đại hoá và thay đổi học thuyết quân sự chủ đạo.
Đợt hiện đại hoá đầu
tiên được tiến hành sau khi Đảng Cộng sản Trung Quốc giành thắng lợi sau Nội
chiến Quốc-Cộng (1946-1949), kéo dài cho đến giữa thập kỷ 1980. Quân đội của Đảng
Cộng sản có thể giành chiến thắng trước quân đội Tưởng Giới Thạch nhờ sự kết hợp
giữa chiến tranh du kích và quy ước, cùng với một kế hoạch chiến tranh tiêu hao
hiệu quả. Để làm được việc này, cần một lực lượng lục quân lớn. Hồng quân Trung
Quốc giai đoạn này chủ yếu là những người lính xuất thân từ nông dân với hoả lực
hạn chế, tính cơ động, liên lạc và hậu cần yếu kém. Theo ước tính, ngay sau Nội
chiến, tổng quân lực của hồng quân Trung Quốc vào khoảng 6,27 triệu người.
Đảng Cộng sản Trung
Quốc ngay trong giai đoạn này đã nhận ra tầm quan trọng của quá trình hiện đại
hoá. Kể từ những năm 1960, Trung Quốc duy trì một lực lượng lục quân mạnh với
khả năng tiến hành chiến tranh quy ước chống lại một cuộc xâm lược lớn (từ Liên
Xô), cùng một lực lượng cơ giới mạnh. Quá trình hiện đại hoá tập trung vào học
thuyết “chiến tranh nhân dân” của Mao Trạch Đông, tăng cường năng lực cho các lực
lượng tấn công quy ước, và tiếp tục phát triển
các lực lượng chiến lược mang tính răn đe (tên lửa, hạt nhân).
Học thuyết “chiến
tranh nhân dân” và chiến lược “phòng thủ chủ động” của Mao Trạch Đông, cùng với
sự nhấn mạnh vào phòng thủ các đường biên giới trên bộ. Học thuyết này tạo điều
kiện cho lục quân Trung Quốc trong giai đoạn này giữ vai trò hết sức quan trọng,
áp đảo hai quân chủng khác là không quân và hải quân. Cho tới giữa những năm
1980, quân số Trung Quốc vào khoảng 4,2 triệu quân, tức là giảm gần 2 triệu người
so với thời kỳ đầu.
Đợt hiện đại hoá lần
thứ hai bắt đầu từ giữa những năm 1980 cho tới giữa thập kỷ 1990. Yếu tố tác động
tới quá trình hiện đại hoá lần này bao gồm cả môi trường chiến lược bên ngoài lẫn
thay đổi từ bên trong. Hoà bình và phát triển đi cùng với mối quan hệ được cải
thiện với Liên Xô, chính sách cải cách mở của bắt đầu từ năm 1978, cùng ảnh hưởng
to lớn của Đặng Tiểu Bình đã thúc đẩy sự thay đổi về mặt chiến lược và tư duy
phát triển của quân đội.
Vào năm 1985, Đặng đã
thay thế các chiến thuật như “nhử địch vào chiến tuyến” hay “chuẩn bị cho một
cuộc chiến tổng lực” của Mao Trạch Đông lần lượt bằng “tăng cường phòng thủ chiều
sâu” và “cuộc chiến khu vực ở vùng ngoại vi Trung Quốc”. Tuy nhiên, ông đặt những
chiến thuật như trên vào trong học thuyết cũ của Mao, mặc dù có chỉnh sửa ít
nhiều. Nhiều học giả gọi đây bằng cái tên “chiến tranh nhân dân dưới điều kiện
mới” (people’s war under modern conditions).
Dưới các học thuyết
và chiến lược mới của Đặng Tiểu Bình, từ năm 1985 cho tới 1997, quân số Trung
Quốc giảm từ 4,2 triệu quân xuống chỉ còn 2,5 triệu quân. Trong khoảng thời
gian này, Bắc Kinh thực hiện chính sách “giấu mình chờ thời”, không đứng ra
thách thức trật tự của Mỹ và các cường quốc khác. Tuy không biểu dương sức mạnh
thực tế ra bên ngoài, nhưng quân đội Trung Quốc liên tục cập nhật những diễn biến
quân sự. Chiến tranh Vùng Vịnh lần thứ nhất tại Iraq năm 1991 – chẳng hạn – là
một trong những bước ngoặt quan trọng, tác động to lớn đến tư duy quân sự của
Trung Quốc.
Bên cạnh chủ thuyết
“chiến tranh nhân dân dưới điều kiện mới” của Đặng Tiểu Bình, người kế thừa ông
là Giang Trạch Dân đã bổ sung một bổ đề mới: “chiến thắng cuộc chiến tranh khu
vực dưới ảnh hưởng của công nghệ cao” (winning local wars under high-tech
conditions). Thất bại toàn diện của quân đội Saddam Hussein dưới sức mạnh của
không quân và hải quân Mỹ cho thấy tính huỷ diệt mà các loại vũ khí công nghệ
cao có thể tạo ra. Hiện đại hoá quân đội Trung Quốc bước vào giai đoạn thứ ba tập
trung vào khái niệm “cuộc cách mạng quân sự” (RMA): ưu tiên xây dựng một quân đội
thông tin hoá đi kèm với phát triển khoa học công nghệ quân sự ở trình độ cao.
Trong giai đoạn 2003-2005, quân số Trung Quốc đã giảm từ 2,5 xuống còn 2,3 triệu
người.
Tuyên bố cắt giảm
300.000 quân của Chủ tịch Tập Cận Bình đánh dấu đợt cắt giảm quân lần thứ tư kể
từ những năm 1980. Lần này, cũng như những lần trước, sẽ đánh dấu bước cải cách
của quân đội Trung Quốc nhằm hoàn thành mục tiêu hiện đại hoá nhanh chóng trong
những năm tiếp theo.
Tiếp nối chiến lược
hiện đại hoá trước đây
Tuyên bố giảm quân
ngay ngày kỷ niệm chiến thắng phát xít và cử hành lễ diễu bình gợi nên nhiều đồn
đoán. Một trong số đó kết nối với tình hình kinh tế Trung Quốc đang có những điều
chỉnh đi xuống và các vụ án tham nhũng trong giới quân đội cấp cao lần lược được
phanh phui. Trong bức màn bí mật của hệ thống chính trị Trung Nam Hải, quá
trình quyết sách luôn là ẩn số, và không có nhiều bằng chứng có thể khẳng định
mức độ chính xác hai giả thuyết.
Tuy vậy, nếu nhìn từ
một chiều dài lịch sử, điểu chỉnh quân số vừa rồi có thể đơn giản là một tiếp nối
của chiến lược hiện đại hóa PLA đã tiến hành ròng rã nhiều năm nay. Trong phần
trả lời báo chí, người phát ngôn Bộ Quốc phòng Trung Quốc nhấn mạnh rằng việc cắt
giảm quân số là phù hợp với sự phát triển của tiềm lực quốc gia. PLA sẽ tối ưu
hoá cấu trúc và quy mô của mình, xây dựng một quân đội hiện đại mang đặc sắc
Trung Quốc. Điều này cho thấy, việc cắt giảm quân số đơn giản là một bước tinh
gọn đơn thuần, trong khi nguồn lực và xu hướng chính sách không thay đổi.
Các con số nói được
nhiều thứ, trong đó trước hết là phủ định phần nào về việc tác động tiêu cực từ
ảnh hưởng của kinh tế. Ngân sách cho quốc phòng của Trung Quốc trong năm 2015 vẫn
tăng trưởng hai con số ở mức 10,1%, đạt 141,45 tỷ USD. Chính quá trình phát triển
kinh tế mạnh mẽ suốt ba thập kỷ vừa qua đã trở thành bệ đỡ cho quá trình hiện đại
hoá quân đội Trung Quốc.
Cùng với nguồn lực
tài chính mạnh mẽ, có thể thấy rõ xu hướng phát triển trong tương lai của PLA
thông qua bản Sách trắng Quốc phòng mới nhất của nước này được công bố vào
tháng 5. Bản sách trắng 2015 nhấn mạnh tới ba điểm quan trọng đưa ra các giải
thích tương đối sáng tỏ hơn. Thứ nhất, mục tiêu tối thượng của Bắc Kinh vẫn là
đảm bảo chủ quyền lãnh thổ quốc gia, lợi ích và chủ quyền trên biển, đảm bảo
hoà bình và ổn định tại khu vực ngoại vi của Trung Quốc.
Thứ hai là phát triển
PLA những năm sắp tới tập trung vào việc xây dựng một lực lượng hải quân mạnh.
Sách trắng có nêu rõ “Trung Quốc phải phát triển một cấu trúc quân đội hải
dương hiện đại phù hợp […] biến quốc gia trở thành cường quốc hải dương”. Và thứ
ba, Sách trắng đồng thời nhấn mạnh tới yếu tố công nghệ như một nền tảng quan
trọng. Trong đó là hang loạt các loại vũ khí được đề cập như thiết bị bay không
người lái, vũ khí có độ chính xác cao, vũ khí thông minh. Môi trường không gian
và môi trường mạng cũng được đề cập như những mặt trận mới trong quá trình cạnh
tranh chiến lược giữa các nước lớn.
Theo cách tiếp cận của
Trung Quốc, một bản định hướng chiến lược quân sự (sách trắng) cũng gần như là
đại diện cho chiến lược quân sự quốc gia. Được định hình bởi Quân ủy Trung
ương, bản định hướng là sự bao quát cấp ở cấp độ cao nhất về mọi khía cạnh của
PLA. Kể từ khi lập quốc từ năm 1949 cho đến nay, theo tài liệu này, Bắc Kinh đã
tám lần đưa ra các bản định hướng chiến lược.
Sách trắng 2015 cho
thấy sự thay đổi lần thứ chín đã xảy ra, chuyển dịch từ mục tiêu “chiến thắng
các cuộc chiến tranh khu vực dưới điều kiện thông tin hoá” (Winning Local Wars
Under the Conditions of Informationization) sang “Winning Informationized Local
Wars”. Như vậy, sự thay đổi lần này là một bước tiến hóa về chất chứ không phải
là một sự đột phá mới hoàn toàn.
Các bản định hướng
chiến lược được xem là nền tảng cơ bản cho chiến lược quân sự quốc gia của
Trung Quốc. Năm 1957, Nguyên soái Bành Đức Hoài khẳng định: “Các định hướng chiến
lược ảnh hưởng đến việc xây dựng quân đội, huấn luyện binh sĩ và sự chuẩn bị
cho chiến tranh”. Một bản định hướng chiến lược được cấu thành bởi nhiều thành
tố.
Đầu tiên là đối thủ
chiến lược, dựa trên sự đánh giá của Trung Quốc về tình hình quốc tế cũng như sự
nhận thức về những mối đe dọa đến lợi ích quốc gia.
Thứ hai là các định
hướng chiến lược chính, trong đó đề cập đến các tiêu điểm địa lý cho một cuộc
xung đột tiềm năng, từ đó tạo ra những nhận thức nền tảng trong ưu tiên bố trí
nguồn lực đối phó thích hợp.
Thứ ba là những cơ sở
để chuẩn bị cho đấu tranh quân sự, miêu tả các đặc điểm chính của một cuộc chiến
mà Trung Quốc sẽ phải đối phó ở tương lai.
Thứ tư là những tư tưởng
định hướng cơ bản, đề cập đến những nguyên tắc mà PLA phải tuân thủ trong các
tình huống chiến tranh trong tương lai.
RMA và khả năng phối
kết hợp
Để thấy rõ hơn về quá
trình hiện đại hoá và xu hướng hiện đại hoá, không thể không nhắc tới khái niệm
hay xu hướng “cuộc cách mạng trong các vấn đề quân sự” (RMA). Kể từ đầu những
năm 2000, các sĩ quan và quan chức cấp cao Trung Quốc đã thúc đẩy khái niệm RMA
như là một định hướng xây dựng và hiện đại hoá quân đội. Mặc dù chưa bao giờ được
định nghĩa rõ ràng, các tính chất của “RMA mang đặc sắc Trung Quốc” được thể hiện
thông qua các bản Sách trắng Quốc phòng các năm liên tục.
Sách trắng Quốc phòng
Trung Quốc năm 2013 đề cập tới hai điểm quan trọng giúp định hướng quá trình hiện
đại hoá PLA. Thứ nhất là sự trỗi dậy của các mối đe doạ an ninh từ biển; và thứ
hai là sự nổi lên của khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và
truyền thông (một trong những thành tố quan trọng nhất của RMA). Từ hai điểm
này, Trung Quốc đưa ra khái niệm “chiến thắng một cuộc chiến tranh thông tin
hoá ở mức độ khu vực”.
Các tranh luận bên trong
nội bộ PLA về RMA và vai trò của công nghệ thông tin nổi lên mạnh mẽ từ sau chiến
dịch “Bão táp sa mạc”. PLA ấn tượng với những gì mà quân đội Mỹ làm được trước
quân đội Iraq (sở hữu đa phần là vũ khí của Liên Xô và Trung Quốc). Với các loại
vũ khí chính xác cùng vai trò của tác chiến điện tử, quân đội Mỹ đã tiêu diệt
hoàn toàn quân đội Iraq mà không hứng chịu thiệt hại nào đáng kể.
Về tái cấu trúc chỉ
huy của quân đội, nhiều ý kiến cho rằng Tổng bí thư Tập Cận Bình sẽ cố gắng cải
cách cấu trúc chỉ huy của PLA theo mô hình bộ chỉ huy hỗn hợp của Mỹ. Hợp nhất
tất cả bộ chỉ huy của các lực lượng không quân, hải quân, lục quân và tên lửa
chiến lược có thể được coi là bước đi cải cách cấu trúc đầu tiên. Bảy đại quân
khu cũng có khả năng được rút xuống thành bốn vùng chiến lược.
Lực lượng quân cảnh sẽ
được tái cơ cấu và đổi tên thành lực lượng vệ binh quốc gia với nhiệm vụ đảm bảo
an ninh nội địa, chống khủng bố và giảm nhẹ thiên tai. Hệ thống cấp bậc của các
chỉ huy quân sự địa phương sẽ bị giảm xuống để hạn chế ảnh hưởng chính trị của
họ. Tất cả những thay đổi đó, nếu thật sự xảy ra, sẽ làm giảm đi đáng kể sự cồng
kềnh và đa tầng nấc hiện nay trong cung cách chỉ huy của PLA.
Tập trung vào xây dựng
một hệ thống chỉ huy hỗn hợp hiện đại, hiệu quả chắc chắn là ưu tiên hàng đầu
trong quá trình tái cấu trúc quân đội ở cấp độ chỉ huy chiến trường. Khả năng
triển khai các chiến dịch hỗn hợp đa binh chủng sẽ được tăng cường nhờ hệ thống
chỉ huy thông tin tác chiến hợp thành dựa trên nền tảng công nghệ thông tin tiên
tiến.
Các cải cách có thể sẽ
bao gồm tối ưu hoá cấu trúc, chức năng và giám sát chiến lược của các đại bản
doanh hỗn hợp. Tiếp theo đó, quá trình chỉ huy thực tế trên chiến trường cần phải
hạn chế bớt vai trò của lục quân. Lục quân giảm, vai trò của không quân và hải
quân sẽ gia tăng. Các quân khu sẽ phải tái cấu trúc lại hệ thống chỉ huy cho
phù hợp với tình hình mới (đồng đều hơn trong thành phần chỉ huy).
Hiện đại hoá hệ thống
thông tin liên lạc tình báo, giám sát là trọng tâm của quá trình hiện đại hoá
trước đây, song cái thiếu vẫn là khả năng tích hợp. Các trung tâm tác chiến cần
được kết nối thông suốt, và an toàn với bộ chỉ huy trung tâm. Thông tin từ chiến
trường được gửi về cho trung tâm chỉ huy theo thời gian thực. Điều này yêu cầu
năng lực tình báo và giám sát phải được tăng cường. PLA đã thiết lập Cục Thông
tin hoá và Cục Huấn luyện quân đội (vào năm 2011) nhằm giám sát các lĩnh vực cải
cách quan trọng trên.
Để nâng cao khả năng
phối hợp, không chỉ cấu trúc chỉ huy thay đổi mà những yếu tố khác cũng phải
thay đổi theo. Năng lực của binh sĩ sẽ được nâng cao để phù hợp hơn với các
hình thức tác chiến mới. Muốn như vậy, PLA cần điều chỉnh lại chương trình huấn
luyện của mình, tập trung hơn vào các bài huấn luyện tác chiến hỗn hợp đa binh
chủng. Chất lượng binh sĩ và sĩ quan hiện tại cũng bị các chuyên gia quân sự
Trung Quốc đánh giá là chưa phù hợp, và cần được nâng cao hơn.
Từ những phân tích
trên, có thể đưa ra những nhận định lát cắt đầu tiên: tuyên bố cắt giảm 300.000
binh lính của Tổng bí thư Tập Cận Bình là một bước tinh giản cần thiết, nối tiếp
quá trình hiện đại hóa PLA ít nhất là từ hơn một thập kỷ trở lại đây. Xu hướng
giảm dần bộ binh chuyển dần sang hải quân, không quân phản ánh sự thay đổi của
môi trường và mục tiêu chiến lược mà Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc đang
hướng tới. Sự phát triển của khoa học và xu hướng tự động hóa cũng là một lý do
không kém phần quan trọng. Với xu thế này, khả năng PLA sẽ còn tiến hành nhiều
hơn các đợt cắt giảm khác trong tương lai là có thể dự báo trước.
http://nghiencuuquocte.net/2015/12/05/cat-giam-quan-so-cai-cach-quan-doi-trung-quoc/#more-12626
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét